Bảng giá
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ/1 MẶT | LƯU Ý | ||
1 DEMO | 2 DEMO | 3 DEMO | ||
Thiết kế phong bì, túi giấy | 500 | Mục đích, sản phẩm, kích thước | ||
Thiết kế Phiếu thu tiền, hoá đơn | Kích thước, thông tin, mục đích gì, có logo, style ntn? | |||
Phiếu bảo hành, tem nhãn | Kích thước, thông tin, có logo, màu sắc? nhận diện cá nhân, thương hiệu? | |||
Name Card, thẻ hội viên | Kích thước? màu sắc? logo? | |||
500 | 1.000.000 | |||
Thiết kế poster quảng cáo | 600.000-800.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | Mục đích? Style nhắm vào đối tượng? |
Tờ rơi, tờ gấp, | 200.000 – 300.000/1 mặt | |||
Standee | Logo, hình ảnh, màu sắc, thông tin liên hệ (nên ít chữ, font to rõ) | |||
Backdrop | Sự kiện gì? Style, màu sắc ntn? | |||
Pano áp phích/ Banner | 600.000 – 800.000 | Mục đích, style nhắm vào đối tượng nào? | ||
Thiết kế banner động ( cho web) | 1.000.000-1.200.000 | Tk cho điện thoại hay máy tính, info? Hình ảnh phải ấn tượng, nhận diện, thương hiệu. | ||
Thiết kế profile cá nhân trang lõi/trang bìa | 250.000-400.000 | Hình ảnh, số lượng thông tin? Mục đích, yêu cầu? hướng tới | ||
Cover/ ava facebook | 600 | 1.000.000 | Tk cho điện thoại hay máy tính, info? Nhận diện thương hiệu? | |
Thiết kế infographic (1,2triệu/A4; 2 triệu / A3) | 1.200.000 – 2.000.000 | Tuỳ vào độ phức tạp dữ liệu trong info graphic. | ||
Thiết kế logo | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | Ý tưởng mô tả, style, màu sắc chủ đạo? Đối tượng KH, đối thủ, cảm nhận kh muốn hướng tới? slogan, thông điệp truyền đạt, ưa thích hình ảnh gì, biếu tượng gì? |
Có sẵn ý tưởng cụ thể, đơn giản | ||||
Thiết kế logo (5 demo : 3 lần sửa) | 5.000.000 | |||
Logo Art for App | 2.000.000-4.000.000 | |||
Thiết kế bao bì sản phẩm (1 demo, 2 lần sửa) | 1.500.000 | 2.000.000 – 3.000.000 | Phải có sẵn thông tin. Hình ảnh sản phẩm, bố cục hợp lý. | |
Logo? Màu sắc? chất liệu in, kích thước? | ||||
Thiết kế bao bì dang tem nhãn dán đơn giản | 500 | Dạng tem nhãn cuốn quanh sản phẩm | ||
Thiết kế bao bì dang tem nhãn dán nhiều thông tin | 800 | |||
Thiết kế profile công ty(trang bìa/ trang lõi) | 500.000/300.000 | Cách sắp xếp truyền tải nội dung, bố cục khoa học, dễ nhìn, đầy đủ. | ||
Hình ảnh chuẩn mực, thể hiện điểm nhấn khác biệt của DN | ||||
Thiết kế menu (trang bìa/ trang lõi) | 400.000/200.000 | Kích thước, màu sắc, style?Bố cục cân đối, h/a bắt mắt, thông tin… | ||
Thiết menu trang lớn A3 , A2 | 1.000.000 | |||
Photobook (trang bìa/ trang lõi) | Dưới 15 trang | Trên 15 trang | ||
100.000/1 | 150.000 – 200.000/1trang | |||
trag lõi 300.000/ | 300.000/ | |||
bìa | bìa | |||
(Dàn trang chèn text đơn giản) | (Chèn hiệu ứng) | |||
Thiết kế brochure các loại | Dưới 10 trang | 10-20 trang | Trên 20 trang | |
(Dưới 10 trang) | ||||
300.000/1 | 250.000/1trang | 200.000/1trang | ||
trang | 350.000/bìa | 300.000/bìa | ||
400.000/ | ||||
bìa | ||||